UBND TX.BA ĐỒN VĂN PHÒNG HĐND VÀ UBND THỊ XÃ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||
THEO DÕI NỘI DUNG CÔNG VIỆC CỦA CHỦ TỊCH THỊ XÃ GIAO CHO CÁC PHÒNG BAN, ĐƠN VỊ |
|||
Theo đơn vị xử lý: Ngày giao từ ngày 01/09/2023 đến ngày 27/09/2023 |
Tổng số nhiệm vụ giao: 145. Trong đó:
- Nhiệm vụ đã thực hiện 143/145 nhiệm vụ.
- Nhiêm vụ đang thực hiện 0/145 nhiệm vụ.
- Nhiệm vụ chưa thực hiện 2/145 nhiệm vụ.
TT | Đơn vị | Tổng số nhiệm vụ giao | Đã thực hiện và báo cáo | Đang thực hiện | Chưa thực hiện | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quá hạn | Đúng hạn | Không hạn | Quá hạn | Trong hạn | Không hạn | Quá hạn | Trong hạn | Không hạn | |||
1 | Ban QL các công trình công cộng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thị xã | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Đội Quy tắc và Trật tự Đô thị | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phường Ba Đồn | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phòng Giáo dục Đào tạo | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phòng Kinh Tế | 7 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phòng LĐ-TBXH | 7 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phòng Nội Vụ | 8 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
9 | Phòng Quản lý Đô thị | 5 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phường Quảng Long | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phường Quảng Phong | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phường Quảng Phúc | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phường Quảng Thọ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phường Quảng Thuận | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 9 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phòng TNMT | 6 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
17 | Phòng Tư pháp | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phòng VHTT | 5 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Phòng Y tế | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Trung tâm dịch vụ nông nghiệp thị xã | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Trung tâm Giáo dục dạy nghề | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Thanh tra | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Xã Quảng Hải | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Xã Quảng Hòa | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Xã Quảng Lộc | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Xã Quảng Minh | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Xã Quảng Sơn | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Xã Quảng Tân | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Xã Quảng Thủy | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Xã Quảng Tiên | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Xã Quảng Trung | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Xã Quảng Văn | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng: | 145 | 23 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |